Người dùng ngoquangminh
Phân tích thành phần điểm
100 / 100
AC
|
C++20
on 22 tháng 8 năm 2025, 3:23 a.m.
trọng số 100% (100pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 4 tháng 10 năm 2024, 2:25 p.m.
trọng số 95% (95pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 17 tháng 9 năm 2024, 11:30 a.m.
trọng số 86% (86pp)
101 / 101
AC
|
C++20
on 30 tháng 7 năm 2025, 1:17 a.m.
trọng số 74% (51pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 10 tháng 7 năm 2025, 11:56 p.m.
trọng số 70% (49pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 31 tháng 10 năm 2024, 7:41 p.m.
trọng số 66% (46pp)
adhoc (20 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| HSG9 - Cần Thơ (2022) - Đếm số | 10 / 10 |
| HSG9 - Cần Thơ (2022) - Quân xe | 10 / 10 |
Chưa phân loại (390 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Bài 0. Số may mắn | 50 / 50 |
| Bài 1. Cờ vua | 50 / 50 |
| Bài 2. Trạm xăng | 70 / 70 |
| Bài 1. Wow | 50 / 50 |
| Bài 1. Thẻ căn cước | 50 / 50 |
| Bài 1. Autobus | 50 / 50 |
| Bài 2. Bộ bài mạnh nhất | 70 / 70 |
dp (120 điểm)
dp-bitmask (70 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Tham quan 2 | 50 / 50 |
| Tổng tiền tố GCD | 20 / 20 |
dp-grid (60 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| CON KIẾN 1 | 20 / 20 |
| CON KIẾN 2 | 20 / 20 |
| ROBOT 1 | 20 / 20 |
dp-intro (335 điểm)
dp-lcs (130 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| XÂU CON CHUNG 1 | 15 / 15 |
| XÂU CON CHUNG 2 | 15 / 15 |
| XÂU CHUNG 3 XÂU | 15 / 15 |
| ĐẾM XÂU CON CHUNG | 30 / 30 |
| DÃY CON CHUNG | 40 / 40 |
| CHÈN THÊM ĐỂ PALIN | 15 / 15 |
dp-lis (225 điểm)
dp-on-tree (170 điểm)
dsu (330 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Phá hủy | 100 / 100 |
| Cần Thơ - Chọn Đội tuyển HSG QG 23 - Thám hiểm mặt trăng | 10 / 10 |
| DSU | 20 / 20 |
| Tổng thành phần | 100 / 100 |
| Xây dựng thành phố | 100 / 100 |
graph-theory (160 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Thành phố trọng yếu | 15 / 15 |
| Hạo sửa cầu | 15 / 15 |
| Mạng lưới thành phố | 15 / 15 |
| Cây khung nhỏ nhất | 100 / 100 |
| Điều kiện thời tiết | 15 / 15 |
hash (130 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm xâu | 20 / 20 |
| Xâu con palindrome 2 | 20 / 20 |
| Cặp tốt | 20 / 20 |
| So sánh xâu con | 30 / 30 |
| Xâu con | 20 / 20 |
| Xâu lặp lại | 20 / 20 |
hld (300 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Truy vấn đường đi | 30 / 30 |
| Faster LCA | 60 / 60 |
| Lubenica | 70 / 70 |
| Truy vấn trên cây 2 | 70 / 70 |
| Mảng con tổng lớn nhất trên cây | 70 / 70 |
HSG THPT (300 điểm)
inclusion-exclusion (30 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Chia hết | 10 / 10 |
| Chia hết 2 | 20 / 20 |
matrix-mul (90 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm đường đi | 30 / 30 |
| Đường đi quân mã | 30 / 30 |
| Cảm xúc ngẫu nhiên | 30 / 30 |
Olympic 30/4 (260 điểm)
rmq (20 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Truy vấn nhỏ nhất (RMQ) | 20 / 20 |
segment-tree (360 điểm)
shortest-path (100 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Floyd hoặc Dijkstra (Cơ bản) | 100 / 100 |
simple-math (20 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung nhỏ nhất | 10 / 10 |
| Thập phân | 10 / 10 |
string (10 điểm)
| Đề bài | Điểm |
|---|---|
| HSG9 - Hậu Giang (2023) - Ký tự | 10 / 10 |