Các bài
Tìm kiếm bài tập
| Đề bài | Nhóm | Điểm | AC % | Thành viên | |
|---|---|---|---|---|---|
| So sánh xâu con | hash | 30 | 26,1% | 6 | |
| Số thân thiện | adhoc | 8 | 100,0% | 3 | |
| Chia mảng có tổng lớn nhất | binary-search | 10 | 100,0% | 2 | |
| Sequences | dp | 10 | 26,3% | 1 | |
| Tổng bình phương chia hết 3 | dp-digit | 50 | 9,1% | 3 | |
| Đếm giá trị | sqrt-buckets | 10 | 100,0% | 3 | |
| Truy vấn nhỏ nhất | sparse-table | 10 | 80,0% | 4 | |
| Truy vấn vị trí nhỏ nhất | sparse-table | 10 | 72,7% | 4 | |
| Luân truy vấn | segment-tree | 30 | 25,0% | 2 | |
| Phát kẹo | segment-tree | 60 | 38,1% | 7 | |
| Hãy chọn giá đúng | sparse-table | 10 | 100,0% | 5 | |
| Cặp Số Kì Diệu | sparse-table | 10 | 42,9% | 2 | |
| Stable Grid | simple-math | 10 | 0,0% | 0 | |
| Truy vấn bậc thang | prefix-sum | 8 | 50,0% | 3 | |
| Trộm sách | meet-in-the-middle | 10 | 0,0% | 0 | |
| Ghép số | adhoc | 10 | 100,0% | 4 | |
| Độ tăng của chuỗi số | adhoc | 10 | 100,0% | 3 | |
| Trò chơi công thành | two-pointers | 10 | 40,0% | 2 | |
| Mua sắm Tết | binary-search | 10 | 50,0% | 3 | |
| Trò chơi "Tạo xâu" | trie | 30 | 6,8% | 3 | |
| So khớp chuỗi | kmp | 10 | 23,5% | 4 | |
| Tổng dãy con | stl | 8 | 80,0% | 4 | |
| Tổng tập con 2 | meet-in-the-middle | 10 | 0,0% | 0 | |
| Xâu con | string | 8 | 100,0% | 3 | |
| Xâu con | hash | 20 | 53,8% | 6 | |
| Tổng lập phương | simple-math | 10 | 54,5% | 5 | |
| Tổng Fibo | matrix-mul | 20 | 70,0% | 6 | |
| Tổng bình phương các số chẵn | simple-math | 10 | 40,0% | 4 | |
| Tổng bình phương các số lẻ | simple-math | 10 | 85,7% | 4 | |
| Chuẩn hóa xâu | string | 8 | 100,0% | 4 | |
| Gà và chó | simple-math | 8 | 50,0% | 4 | |
| Số đặc biệt | simple-math | 8 | 40,9% | 4 | |
| Đường thẳng | simple-math | 8 | 50,0% | 3 | |
| Ước lớn | simple-math | 8 | 23,1% | 3 | |
| Số nguyên tố đối xứng | prime | 8 | 38,5% | 5 | |
| Tổng hoán vị | backtrack | 8 | 20,0% | 2 | |
| Tỷ ước | simple-math | 8 | 0,0% | 0 | |
| Bình phương chữ số | adhoc | 8 | 0,0% | 0 | |
| Chữ số tận cùng | number-theory | 8 | 20,0% | 2 | |
| Trọng số xâu | string | 8 | 33,3% | 10 | |
| Số đặc biệt | prime | 8 | 75,0% | 3 | |
| Tổng ma trận | adhoc | 8 | 0,0% | 0 | |
| Thời gian sống của gói tin | graph-theory | 10 | 0,0% | 0 | |
| Thống kê | simple-math | 10 | 46,7% | 3 | |
| HSG THPT Bình Định 2023 - Nén số | HSG THPT | 20 | 16,7% | 7 | |
| HSG THPT Bình Định 2023 - Xâu con | HSG THPT | 20 | 34,8% | 7 | |
| HSG THPT Bình Định 2023 - Thu thập tài liệu | HSG THPT | 20 | 20,0% | 1 | |
| HSG THPT Bình Dương 2023 - Giao đấu | HSG THPT | 20 | 69,2% | 7 | |
| HSG THPT Bình Dương 2023 - Đường hoa | HSG THPT | 20 | 26,0% | 11 | |
| HSG THPT Bình Dương 2023 - Vận chuyển | HSG THPT | 20 | 66,7% | 6 |