Các bài
Tìm kiếm bài tập
| Đề bài | Nhóm | Điểm | AC % | Thành viên | |
|---|---|---|---|---|---|
| Robot | meet-in-the-middle | 10 | 0,0% | 0 | |
| Rút gọn phân số | adhoc | 10 | 80,0% | 4 | |
| Sắp xếp không giảm | two-pointers | 10 | 36,8% | 4 | |
| LTĐT - Sắp xếp TOPO | graph-theory | 10 | 33,3% | 2 | |
| Chỗ ngồi trong nhà hát | stl | 10 | 0,0% | 0 | |
| Hạo và đàn bò | trie | 30 | 75,0% | 6 | |
| Cập nhật điểm, truy vấn lớn nhất | segment-tree | 20 | 57,7% | 13 | |
| Chiến binh và sức mạnh bội số của 3 | segment-tree | 30 | 66,7% | 4 | |
| Quản lý thư viện số | segment-tree | 30 | 25,0% | 4 | |
| Phân tích dãy số với tổng không âm | segment-tree | 30 | 52,6% | 10 | |
| Sắp xếp sách | segment-tree | 30 | 75,0% | 6 | |
| Doanh thu thứ k | segment-tree | 30 | 10,3% | 2 | |
| Cây trong rừng | segment-tree | 30 | 57,1% | 3 | |
| Quản lý kho hàng | segment-tree | 30 | 35,7% | 3 | |
| Đơn hàng độc nhất | segment-tree | 30 | 0,0% | 0 | |
| Đếm số đoạn dây điện | segment-tree | 30 | 47,1% | 8 | |
| Đếm số lô đất | segment-tree | 30 | 87,5% | 7 | |
| Cập nhật điểm, truy vấn tổng | segment-tree | 20 | 55,6% | 10 | |
| Quản lý điểm sinh viên | segment-tree | 30 | 100,0% | 2 | |
| Cập nhật đoạn, truy vấn nhỏ nhất | segment-tree | 25 | 30,0% | 10 | |
| Cập nhật đoạn, truy vấn tổng | segment-tree | 25 | 58,3% | 9 | |
| Trò chơi chọn quà | segment-tree | 30 | 25,8% | 8 | |
| Hạo chăm sóc cây | segment-tree | 30 | 17,3% | 9 | |
| Ngân quản lý tài sản | segment-tree | 30 | 28,0% | 7 | |
| Huy giao dịch chứng khoán | segment-tree | 30 | 71,4% | 4 | |
| Thái hái táo | segment-tree | 30 | 46,2% | 4 | |
| Bài toán SEQ | matrix-mul | 30 | 100,0% | 5 | |
| Dãy số SEQ 35 | number-theory | 20 | 20,0% | 2 | |
| Số hiệu hoán vị | dp | 10 | 42,9% | 2 | |
| Khả năng vận chuyển hàng hóa | binary-search | 10 | 31,3% | 2 | |
| Trộm tủ lạnh trong cảng | Chưa phân loại | 20 | 66,7% | 2 | |
| Đường đi ngắn nhất | graph-theory | 10 | 71,4% | 5 | |
| Đường đi ngắn nhất 1 | graph-theory | 12 | 54,5% | 4 | |
| Sinh vật X | dp | 10 | 100,0% | 1 | |
| DPVIP – Nhân vật vô cùng quan trọng | dp | 30 | 0,0% | 0 | |
| CUTBRIDGES – Khớp và cầu | graph-theory | 15 | 50,0% | 5 | |
| MONEY - Đồng bạc cổ | dp | 30 | 12,5% | 1 | |
| AIRLINES - Tuyến bay | dp | 30 | 16,7% | 1 | |
| FAIR - Hội chợ | dp | 30 | 0,0% | 0 | |
| Số Chẵn Lớn Nhất | adhoc | 10 | 50,0% | 4 | |
| Số cô đơn | bitmasks | 5 | 20,0% | 4 | |
| Đếm số đỉnh đồi | bfs | 10 | 0,0% | 0 | |
| Số Hamming | simple-math | 10 | 44,4% | 4 | |
| Số hoàn hảo | adhoc | 5 | 25,0% | 3 | |
| Số lượng chuỗi | dp | 10 | 10,7% | 3 | |
| Số lượng hộp cần thiết | two-pointers | 5 | 9,4% | 3 | |
| Số lượng người nghi nhiễm Covid | bfs | 10 | 100,0% | 1 | |
| Số lượng quân xe lớn nhất | backtrack | 10 | 0,0% | 0 | |
| Siêu số nguyên tố tiềm năng | prefix-sum | 8 | 20,0% | 5 | |
| Công cụ sắp xếp kì lạ | stl | 10 | 28,6% | 2 |