Các bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
Đề bài | Nhóm | Điểm | AC % | Thành viên | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng bộ ba gần nhất | binary-search | 10 | 60,0% | 2 | |
Phần thưởng | dp | 10 | 100,0% | 3 | |
Nối điểm | adhoc | 10 | 16,7% | 1 | |
Hình chữ nhật bốn màu | dp | 10 | 0,0% | 0 | |
Tổng lớn thứ K | fenwick | 10 | 0,0% | 0 | |
Tìm nghiệm đa thức | binary-search | 10 | 30,0% | 3 | |
Số chính phương | number-theory | 10 | 33,3% | 3 | |
Tính sai | adhoc | 10 | 83,3% | 3 | |
Số 7 | adhoc | 10 | 37,5% | 3 | |
Diện tích tam giác | simple-math | 10 | 60,0% | 5 | |
Tam giác vuông | geometry | 10 | 100,0% | 4 | |
Hằng số Kaprekars | string | 10 | 57,1% | 4 | |
Chia hết cho 15 | number-theory | 10 | 14,3% | 2 | |
Số nhỏ nhất | adhoc | 10 | 40,0% | 4 | |
Tổng | dp | 10 | 25,0% | 3 | |
Hàm Mobius | number-theory | 10 | 0,0% | 0 | |
Phương trình bậc hai | binary-search | 10 | 23,1% | 3 | |
Đánh số trang sách | adhoc | 10 | 100,0% | 3 | |
Trò chơi lò cò | dp | 10 | 5,6% | 1 | |
Diện tích tam giác (hard version) | simple-math | 10 | 42,9% | 5 | |
Biến đổi dãy | implementation | 10 | 0,0% | 0 | |
Xâu đẹp | prefix-sum | 10 | 30,0% | 3 | |
Mảng con liên tiếp | stl | 10 | 16,7% | 3 | |
Bước nhảy | dp | 10 | 20,0% | 3 | |
Mảng con dài nhất | stl | 10 | 33,3% | 4 | |
Số Palindrome kế tiếp | adhoc | 10 | 0,0% | 0 | |
Nén dãy (%1e9+7) | combination | 10 | 21,4% | 3 | |
Ếch 1 | dp | 10 | 100,0% | 3 | |
Ếch 2 | dp | 10 | 37,5% | 3 | |
Kỳ nghỉ Taro | dp | 10 | 100,0% | 3 | |
Knapsack 1 | dp | 10 | 100,0% | 3 | |
Xâu con chung dài nhất | dp | 10 | 57,1% | 2 | |
Vượt chướng ngại vật | dp | 10 | 0,0% | 0 | |
Số nguyên tố | prime | 10 | 18,8% | 3 | |
Sàng nguyên tố | sieve | 10 | 36,4% | 4 | |
Sàng đoạn | sieve | 10 | 60,0% | 3 | |
Ước nguyên tố | sieve | 10 | 42,9% | 3 | |
Ước chung lớn nhất | simple-math | 10 | 37,5% | 3 | |
Đếm ước | prefix-sum | 10 | 33,3% | 3 | |
Bội chung nhỏ nhất | simple-math | 10 | 25,0% | 3 | |
Đếm ước 2 | simple-math | 10 | 37,5% | 3 | |
BCNN và UCLN | simple-math | 10 | 50,0% | 3 | |
Xác định màu ô cờ | adhoc | 10 | 80,0% | 3 | |
Mã hóa và giải mã | string | 10 | 25,0% | 3 | |
Leo thang | dp | 10 | 16,7% | 2 | |
Số hạnh phúc | adhoc | 10 | 66,7% | 3 | |
2 mũ | simple-math | 10 | 46,2% | 3 | |
Số xấu thế hệ 3 | binary-search | 10 | 33,3% | 2 | |
Tìm số | adhoc | 10 | 0,0% | 0 | |
GCDMAX | adhoc | 10 | 27,3% | 3 |