Các bài
Tìm kiếm bài tập
Đề bài | Nhóm | Điểm | AC % | Thành viên | |
---|---|---|---|---|---|
Bài 1 - Luận văn (HSG9 - Cần Thơ 2025) | HSG THCS | 10 | 100,0% | 4 | |
Bài 2 - Vị trí (HSG9 - Cần Thơ 2025) | HSG THCS | 10 | 100,0% | 3 | |
Bài 3 - Gặp nhau (HSG9 - Cần Thơ 2025) | HSG THCS | 10 | 100,0% | 3 | |
Bài 4 - Đội tuyển (HSG9 - Cần Thơ 2025) | HSG THCS | 10 | 66,7% | 4 | |
Bài 5 - Đơn hàng (HSG9 - Cần Thơ 2025) | HSG THCS | 10 | 77,8% | 5 | |
Cần Thơ - Bài 1 - Đếm số có k chữ số | adhoc | 10 | 0,0% | 0 | |
Ước số nguyên tố | simple-math | 10 | 40,0% | 6 | |
Tìm mật khẩu | string | 10 | 85,7% | 6 | |
An toàn giao thông | implementation | 10 | 35,7% | 5 | |
Tam giác có chu vi lớn nhất | geometry | 10 | 18,9% | 5 | |
Cây chi phí tối thiểu | adhoc | 10 | 0,0% | 0 | |
Đền Hakurei | dp | 8 | 42,9% | 3 | |
Cái túi 2 | dp | 8 | 100,0% | 3 | |
Đường đi lớn nhất 2 | dp | 8 | 80,0% | 3 | |
Dãy con tăng dài nhất | dp | 8 | 38,5% | 4 | |
Dãy con chung dài nhất | dp | 8 | 36,4% | 4 | |
Đồng xu | dp | 8 | 50,0% | 3 | |
Tổng dãy số cấp 1 | simple-math | 10 | 25,0% | 3 | |
Tổng dãy số cấp 2 | simple-math | 10 | 50,0% | 3 | |
Tổng dãy số cấp 3 | simple-math | 10 | 42,9% | 3 | |
Tổng dãy số cấp 4 | simple-math | 10 | 50,0% | 3 | |
Tìm số nghịch đảo | number-theory | 10 | 60,0% | 3 | |
Đếm số nguyên tố | number-theory | 10 | 37,5% | 3 | |
Tìm số nghịch đảo 2 | number-theory | 10 | 20,0% | 3 | |
Fibonacci nguyên tố | prime | 10 | 13,0% | 3 | |
Đặt quân mã | simple-math | 10 | 28,6% | 2 | |
Tight words | simple-math | 10 | 0,0% | 0 | |
Lát gạch | dp | 10 | 0,0% | 0 | |
Niềm vui | dp | 8 | 45,5% | 5 | |
Đồng xu 2 | dp | 8 | 44,4% | 4 | |
Đọc sách 2 | dp | 8 | 87,5% | 3 | |
Xếp giấy | adhoc | 10 | 0,0% | 0 | |
Quầy thu ngân | simple-math | 10 | 75,0% | 3 | |
Nén xâu | string | 10 | 30,8% | 4 | |
Xét hạng | dp | 10 | 40,0% | 3 | |
Xếp giấy | simple-math | 10 | 80,0% | 4 | |
Ai là triệu phú | string | 10 | 60,0% | 3 | |
Sinh vật X | dp | 10 | 83,3% | 4 | |
K nguyên tố | prime | 10 | 7,4% | 5 | |
MulDiv | sieve | 10 | 29,4% | 3 | |
Sắp xếp nguyên tố | prime | 10 | 20,0% | 2 | |
Giống nhau | simple-math | 10 | 18,2% | 2 | |
Sắp xếp nguyên tố 2 | prime | 10 | 15,4% | 3 | |
Teen | string | 10 | 100,0% | 3 | |
Tàu cập cảng | simple-math | 10 | 60,0% | 3 | |
Sân điền kinh | implementation | 10 | 80,0% | 4 | |
Cắt giấy | simple-math | 10 | 50,0% | 3 | |
Các thí sinh thông minh | implementation | 10 | 50,0% | 3 | |
Hàng cây phi lao | binary-search | 10 | 33,3% | 4 | |
Số T-Prime | prime | 10 | 42,9% | 3 |